Có 2 kết quả:
口不应心 kǒu bù yìng xīn ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ • 口不應心 kǒu bù yìng xīn ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ
kǒu bù yìng xīn ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say one thing but mean another
(2) to dissimulate
(2) to dissimulate
Bình luận 0
kǒu bù yìng xīn ㄎㄡˇ ㄅㄨˋ ㄧㄥˋ ㄒㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to say one thing but mean another
(2) to dissimulate
(2) to dissimulate
Bình luận 0